Some examples of word usage: semester
1. This semester, I am taking four classes at the university.
Trong học kỳ này, tôi đang học bốn lớp tại trường đại học.
2. The semester is almost over, and I can't wait for summer break.
Học kỳ sắp kết thúc, và tôi không thể chờ đợi kỳ nghỉ hè.
3. I have a lot of exams to study for this semester.
Tôi có rất nhiều kỳ thi cần học trong học kỳ này.
4. My favorite class this semester is psychology.
Lớp học yêu thích của tôi trong học kỳ này là tâm lý học.
5. The semester starts in September and ends in December.
Học kỳ bắt đầu vào tháng Chín và kết thúc vào tháng Mười Hai.
6. I am planning to study abroad next semester.
Tôi đang lên kế hoạch để đi học ở nước ngoài trong học kỳ tới.