Some examples of word usage: sensorium
1. The overload of information from the bustling city streets overwhelmed his sensorium.
- Sự quá tải thông tin từ những con phố đông đúc của thành phố làm cho cảm giác của anh ta trở nên quá tải.
2. The music festival was a sensorium of sights and sounds, with colorful lights and loud music filling the air.
- Hội âm nhạc là một cơ quan cảm giác của ánh sáng và âm thanh, với đèn màu sắc và âm nhạc lớn lên tràn ngập không khí.
3. The artist's paintings were a reflection of his sensorium, capturing the vibrant colors and textures of his surroundings.
- Bức tranh của họa sĩ là một phản ánh của cơ quan cảm giác của anh ta, bắt lấy những màu sắc và cấu trúc sống động của môi trường xung quanh.
4. The virtual reality headset created an immersive sensorium experience, transporting the user to a different world.
- Cái kính thực tế ảo tạo ra một trải nghiệm cơ quan cảm giác, đưa người dùng đến một thế giới khác.
5. The sensory overload at the amusement park left her sensorium buzzing with excitement.
- Sự quá tải cảm giác tại công viên giải trí khiến cơ quan cảm giác của cô ấy nhộn nhịp với sự hồi hộp.
6. Meditation helped to calm his sensorium, allowing him to focus on the present moment and clear his mind.
- Thiền giúp anh ta làm dịu cơ quan cảm giác, cho phép anh ta tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và làm sạch tâm trí của mình.