Some examples of word usage: sheartail
1. The sheartail hummingbird is known for its long, curved tail feathers.
(Chim sọc dài được biết đến với lông đuôi cong dài.)
2. The sheartail lizard can change colors to blend in with its surroundings.
(Kỳ đà sọc có thể thay đổi màu sắc để phù hợp với môi trường xung quanh.)
3. The sheartail flower is a rare species found only in certain regions.
(Hoa sọc là một loài hiếm chỉ được tìm thấy ở một số vùng.)
4. The sheartail fish is known for its vibrant colors and unique markings.
(Cá sọc nổi tiếng với màu sắc sặc sỡ và các đốm đặc biệt.)
5. The sheartail butterfly has intricate patterns on its wings.
(Bướm sọc có mẫu vẽ phức tạp trên cánh.)
6. The sheartail tree is a favorite nesting spot for birds in the area.
(Cây sọc là nơi ưa thích để xây tổ của chim trong khu vực.)
(Sheartail là một từ tiếng Anh không có tương đương trực tiếp trong tiếng Việt, vì vậy cần giữ nguyên từ "sheartail" khi dịch sang tiếng Việt.)