Some examples of word usage: shir
1. I shir my responsibilities and let my team down.
Tôi không chịu trách nhiệm và làm cho đồng đội thất vọng.
2. She shirred her dress to give it a more flattering silhouette.
Cô ấy đã tạo những đường xếp cho chiếc váy để tạo ra hình dáng đẹp hơn.
3. Don't shir your workout routine if you want to see results.
Đừng lười biếng với lịch tập luyện nếu bạn muốn thấy kết quả.
4. He shirred his words carefully, not wanting to hurt her feelings.
Anh ấy chọn lời cẩn thận, không muốn làm tổn thương cô ấy.
5. It's important not to shir your duties at work.
Quan trọng là không được trốn tránh trách nhiệm công việc.
6. She shirred the curtains to create a more elegant look in the room.
Cô ấy đã tạo những đường xếp cho rèm cửa để tạo ra vẻ đẹp thanh lịch hơn trong phòng.