1. The farmer raised a herd of shorthorn cattle for their high quality beef.
Nông dân nuôi một đàn bò shorthorn vì thịt chất lượng cao.
2. The shorthorn breed is known for its docile temperament and good mothering abilities.
Giống bò shorthorn nổi tiếng với tính cách dễ bảo và khả năng chăm sóc con tốt.
3. Shorthorn cattle have a distinctive red and white coat pattern.
Bò shorthorn có một mẫu lông đỏ trắng đặc trưng.
4. The shorthorn bull won first place in the livestock show.
Con bò đực shorthorn giành hạng nhất trong cuộc triển lãm gia súc.
5. The shorthorn cows graze peacefully in the pasture.
Các con bò cái shorthorn ăn cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
6. The rancher decided to introduce shorthorn genetics into his breeding program.
Người chủ trang trại quyết định giới thiệu di truyền của bò shorthorn vào chương trình lai tạo của mình.
Translated into Vietnamese:
1. Nông dân nuôi một đàn bò shorthorn vì thịt chất lượng cao.
2. Giống bò shorthorn nổi tiếng với tính cách dễ bảo và khả năng chăm sóc con tốt.
3. Bò shorthorn có một mẫu lông đỏ trắng đặc trưng.
4. Con bò đực shorthorn giành hạng nhất trong cuộc triển lãm gia súc.
5. Các con bò cái shorthorn ăn cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
6. Người chủ trang trại quyết định giới thiệu di truyền của bò shorthorn vào chương trình lai tạo của mình.
An shorthorn meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shorthorn, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, shorthorn