Some examples of word usage: sinker
1. The fisherman attached a sinker to his fishing line to help it sink to the bottom of the lake.
(Thợ câu cá đã gắn một viên nổi vào dây câu của mình để giúp nó chìm xuống đáy hồ.)
2. The baseball player hit a home run that was a real sinker, dropping quickly as it approached the plate.
(Người chơi bóng chày đã đánh một pha ghi điểm tại nhà thật sự "sinker", rơi nhanh chóng khi tiếp cận đĩa.)
3. The ship's anchor was heavy and attached to a long chain, acting as a sinker to keep the vessel in place.
(Phanh tàu hỏa nặng và được gắn vào một sợi xích dài, hoạt động như một viên chìm để giữ tàu ở chỗ.)
4. The sinker on the end of the rope helped the climber rappel down the cliff safely.
(Viên nổi ở cuối sợi dây giúp người leo núi đi xuống dốc một cách an toàn.)
5. The fisherman felt the sinker hit the bottom of the river, signaling that his bait was in the right spot.
(Thợ câu cá cảm thấy viên chìm đập vào đáy sông, báo hiệu rằng lưỡi câu của anh ấy đang ở đúng chỗ.)
6. The sinker in the experiment caused the object to quickly descend to the bottom of the water tank.
(Viên nổi trong thí nghiệm khiến vật thể nhanh chóng rơi xuống đáy bể nước.)
Translated into Vietnamese:
1. Người câu cá đã gắn một viên chìm vào dây câu của mình để giúp nó chìm xuống đáy hồ.
2. Người chơi bóng chày đã đánh một pha ghi điểm tại nhà thật sự "sinker", rơi nhanh chóng khi tiếp cận đĩa.
3. Phanh tàu hỏa nặng và được gắn vào một sợi xích dài, hoạt động như một viên chìm để giữ tàu ở chỗ.
4. Viên nổi ở cuối sợi dây giúp người leo núi đi xuống dốc một cách an toàn.
5. Thợ câu cá cảm thấy viên chìm đập vào đáy sông, báo hiệu rằng lưỡi câu của anh ấy đang ở đúng chỗ.
6. Viên chìm trong thí nghiệm khiến vật thể nhanh chóng rơi xuống đáy bể nước.