Some examples of word usage: situation
1. The current situation is very tense and we need to find a solution quickly.
(Tình hình hiện tại rất căng thẳng và chúng ta cần tìm ra giải pháp ngay.)
2. I'm sorry, I can't help you right now because I'm in a difficult situation myself.
(Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn ngay bây giờ vì tôi đang trong tình huống khó khăn.)
3. In this situation, it's best to remain calm and think rationally.
(Trong tình huống này, tốt nhất là giữ bình tĩnh và suy nghĩ một cách lý trí.)
4. The company is facing a financial crisis due to the current economic situation.
(Công ty đang đối mặt với khủng hoảng tài chính do tình hình kinh tế hiện tại.)
5. I don't know how to handle this situation, can you give me some advice?
(Tôi không biết phải xử lý tình hình này như thế nào, bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
6. The situation at the border is becoming increasingly volatile.
(Tình hình ở biên giới đang trở nên nguy hiểm hơn.)