Some examples of word usage: slightingly
1. He spoke slightingly of her work, causing her to feel discouraged.
Anh ấy nói xấu về công việc của cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy nản lòng.
2. The teacher's remarks were meant to be constructive, but they came off slightingly.
Những lời nhận xét của giáo viên có ý định xây dựng, nhưng lại mang vẻ mờ nhạt.
3. She slightingly dismissed his opinion without considering it fully.
Cô ấy bỏ qua ý kiến của anh ấy mà không xem xét kỹ lưỡng.
4. The critic's review was filled with slightingly comments towards the artist's latest exhibition.
Bài phê bình của nhà phê bình đầy những lời chỉ trích xấu về triển lãm mới nhất của nghệ sĩ.
5. Despite being slightingly treated by her colleagues, she continued to work hard and prove herself.
Mặc cho bị đối xử không công bằng bởi đồng nghiệp, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ và chứng minh mình.
6. His tone was slightingly sarcastic, making it clear that he did not take her seriously.
Giọng điệu của anh ấy mang vẻ châm chọc, làm rõ ràng rằng anh ấy không coi cô ấy là ai cả.