Some examples of word usage: sniveller
1. The teacher had no patience for the constant sniveller in her class.
(Giáo viên không có kiên nhẫn với học sinh lúc nào cũng khóc thét trong lớp.)
2. Don't be such a sniveller, just toughen up and deal with your problems.
(Đừng làm người hay khóc thét, hãy mạnh mẽ lên và giải quyết vấn đề của bạn.)
3. I can't stand listening to that sniveller complain all the time.
(Tôi không thể chịu đựng việc nghe người hay khóc thét phàn nàn suốt ngày.)
4. The sniveller was always seeking attention from her classmates.
(Người hay khóc thét luôn tìm cách thu hút sự chú ý từ bạn bè.)
5. The sniveller's constant whining annoyed everyone around him.
(Việc lúc nào cũng khóc thét của người này làm phiền mọi người xung quanh.)
6. The sniveller was always looking for sympathy from others.
(Người hay khóc thét luôn tìm kiếm sự đồng cảm từ người khác.)