Some examples of word usage: socialization
1. Socialization is important for young children to learn how to interact with others.
- Việc xã hội hóa quan trọng đối với trẻ nhỏ để họ học cách tương tác với người khác.
2. Dogs require socialization with other animals in order to be well-adjusted and friendly.
- Chó cần được tiếp xúc với các loài động vật khác để trở nên hòa đồng và thân thiện.
3. Socialization can help individuals develop important social skills and build relationships.
- Xã hội hóa có thể giúp cá nhân phát triển kỹ năng xã hội quan trọng và xây dựng mối quan hệ.
4. Some people struggle with socialization and may feel anxious in social situations.
- Một số người gặp khó khăn với việc xã hội hóa và có thể cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội.
5. Socialization is an ongoing process that continues throughout our lives.
- Xã hội hóa là quá trình liên tục diễn ra suốt cuộc đời chúng ta.
6. Schools play a crucial role in the socialization of children, teaching them how to interact with their peers.
- Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc xã hội hóa trẻ em, giúp họ học cách tương tác với bạn bè của mình.