Some examples of word usage: soothly
1. She spoke soothly, assuring him that everything would be okay.
( Cô ấy nói chân thật, đảm bảo rằng mọi thứ sẽ ổn.)
2. The wise old man soothly advised the young couple on their relationship troubles.
( Người đàn ông già khôn ngoan đã tư vấn chân thật cho cặp đôi trẻ về những vấn đề trong mối quan hệ của họ.)
3. The mother soothly comforted her crying child, wiping away his tears.
( Người mẹ an ủi con mình một cách chân thật, lau đi nước mắt của cậu bé.)
4. The therapist soothly guided her patient through the process of healing.
( Chuyên gia tâm lý hướng dẫn bệnh nhân của mình qua quá trình hồi phục một cách chân thật.)
5. The poet's words flowed soothly, capturing the hearts of all who listened.
( Lời thơ của nhà thơ chảy chân thật, chinh phục trái tim của tất cả những ai lắng nghe.)
6. The soothing music played soothly in the background, creating a peaceful atmosphere.
( Âm nhạc êm dịu phát ra chân thật ở phía sau, tạo ra một bầu không khí yên bình.)
Translation into Vietnamese:
1. Cô ấy nói chân thật, đảm bảo rằng mọi thứ sẽ ổn.
2. Người đàn ông già khôn ngoan đã tư vấn chân thật cho cặp đôi trẻ về những vấn đề trong mối quan hệ của họ.
3. Người mẹ an ủi con mình một cách chân thật, lau đi nước mắt của cậu bé.
4. Chuyên gia tâm lý hướng dẫn bệnh nhân của mình qua quá trình hồi phục một cách chân thật.
5. Lời thơ của nhà thơ chảy chân thật, chinh phục trái tim của tất cả những ai lắng nghe.
6. Âm nhạc êm dịu phát ra chân thật ở phía sau, tạo ra một bầu không khí yên bình.