Some examples of word usage: sources
1. It is important to cite your sources when writing a research paper.
- Quan trọng khi trích dẫn nguồn thông tin khi viết một bài luận văn.
2. The journalist interviewed multiple sources for their article on the political scandal.
- Nhà báo đã phỏng vấn nhiều nguồn tin cho bài báo về vụ scandal chính trị.
3. Online sources can be unreliable, so it's best to double-check information.
- Nguồn thông tin trực tuyến có thể không tin cậy, vì vậy nên kiểm tra thông tin thêm một lần nữa.
4. Scientists are constantly seeking new sources of renewable energy.
- Các nhà khoa học liên tục tìm kiếm nguồn năng lượng tái tạo mới.
5. The company is diversifying its sources of revenue to ensure long-term success.
- Công ty đang đa dạng hóa nguồn doanh thu để đảm bảo sự thành công lâu dài.
6. Historians rely on a variety of sources to piece together the past.
- Nhà sử học phụ thuộc vào nhiều nguồn thông tin để ghép lại quá khứ.