Some examples of word usage: spaces
1. Please make sure to leave enough spaces between each word when typing your essay.
Xin hãy đảm bảo để lại đủ khoảng cách giữa mỗi từ khi gõ bài luận của bạn.
2. The parking lot was full, so I had to drive around looking for a spaces.
Bãi đỗ xe đã đầy, vì vậy tôi phải đi vòng quanh để tìm chỗ trống.
3. The library has designated quiet spaces for students to study.
Thư viện đã chỉ định các không gian yên tĩnh cho học sinh học tập.
4. The artist used negative space to create a sense of balance in her painting.
Nghệ sĩ sử dụng không gian âm để tạo ra cảm giác cân đối trong bức tranh của mình.
5. We need to organize the office to make better use of the available spaces.
Chúng ta cần tổ chức văn phòng để tận dụng tốt hơn các không gian có sẵn.
6. The architect designed the house with open spaces and large windows to let in natural light.
Kiến trúc sư đã thiết kế căn nhà với các không gian mở và cửa sổ lớn để để ánh sáng tự nhiên vào.