lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
((thường) phủ định) một tia, một tị
if you had a spark of generosity in you: nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
(Sparks) nhân viên rađiô
fairy sparks
ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
to strike sparks out of somebody
gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
ngoại động từ
làm cho ai bật tia lửa
to spark off khuấy động, làm cho hoạt động
nội động từ
phát tia lửa, phát tia điện
danh từ
người vui tính
người trai lơ
nội động từ
trai lơ
ngoại động từ
tán tỉnh, tán (gái)
Some examples of word usage: spark
1. The spark from the campfire lit up the night sky.
- Lửa bật từ lò sưởi đã làm sáng bầu trời đêm.
2. Her speech sparked a lively debate among the audience.
- Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một cuộc tranh luận sôi nổi giữa khán giả.
3. The new project sparked excitement among the team members.
- Dự án mới đã tạo sự phấn khích cho các thành viên trong nhóm.
4. A simple smile can often spark a connection between strangers.
- Một nụ cười đơn giản thường có thể tạo ra một mối liên kết giữa những người lạ.
5. The sudden spark of inspiration led him to create a masterpiece.
- Tia chớp bất ngờ của sáng tạo đã dẫn anh ta tới việc tạo ra một kiệt tác.
6. The spark of hope in his eyes gave her the strength to keep going.
- Tia hy vọng trong ánh mắt anh ta đã cho cô ấy sức mạnh để tiếp tục đi đến cuối con đường.
An spark meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, spark