Some examples of word usage: sparsely
1. The small village was sparsely populated, with only a few houses scattered around.
- Làng nhỏ có dân số thưa thớt, chỉ có một vài ngôi nhà rải rác.
2. The forest was sparsely wooded, allowing sunlight to filter through to the forest floor.
- Khu rừng có ít cây, cho phép ánh nắng mặt trời lọt qua đến mặt đất rừng.
3. The sparsely decorated room felt cold and unwelcoming.
- Phòng được trang trí ít cảm thấy lạnh lẽo và không thoải mái.
4. The sparsely attended event was a disappointment for the organizers.
- Sự kiện có số lượng tham gia thưa thớt là một thất vọng cho người tổ chức.
5. The sparsely furnished apartment had a minimalist aesthetic.
- Căn hộ được trang bị ít nội thất có thẩm mỹ tối giản.
6. The sparsely lit street felt eerie and deserted at night.
- Đường phố được chiếu sáng ít cảm thấy ảm đạm và hoang vắng vào ban đêm.
- Làng nhỏ có dân số thưa thớt, chỉ có một vài ngôi nhà rải rác.
- Khu rừng có ít cây, cho phép ánh nắng mặt trời lọt qua đến mặt đất rừng.
- Phòng được trang trí ít cảm thấy lạnh lẽo và không thoải mái.
- Sự kiện có số lượng tham gia thưa thớt là một thất vọng cho người tổ chức.
- Căn hộ được trang bị ít nội thất có thẩm mỹ tối giản.
- Đường phố được chiếu sáng ít cảm thấy ảm đạm và hoang vắng vào ban đêm.