Some examples of word usage: speculatory
1. The stock market is driven by speculatory investments rather than solid financial analysis.
- Thị trường chứng khoán được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư mang tính suy đoán hơn là phân tích tài chính vững chắc.
2. Speculatory buying in the real estate market has led to inflated housing prices.
- Việc mua bán đất đai mang tính suy đoán đã dẫn đến giá nhà tăng cao.
3. It is important to differentiate between speculatory rumors and factual information.
- Quan trọng phải phân biệt giữa tin đồn suy đoán và thông tin chính xác.
4. Many investors are cautious about speculatory investments in volatile markets.
- Nhiều nhà đầu tư đề phòng về các khoản đầu tư mang tính suy đoán trong các thị trường biến động.
5. Speculatory trading can be risky, especially for inexperienced investors.
- Giao dịch mang tính suy đoán có thể gây rủi ro, đặc biệt là đối với những nhà đầu tư không kinh nghiệm.
6. The company's decision to invest in new technology was based on speculatory projections of future growth.
- Quyết định của công ty đầu tư vào công nghệ mới dựa trên các dự đoán suy đoán về tăng trưởng trong tương lai.