Some examples of word usage: spellbinds
1. The magician's performance spellbinds the audience with his mesmerizing tricks.
- Phần biểu diễn của ảo thuật gia đã làm cho khán giả mê mẩn với những mánh khóe lôi cuốn của anh ấy.
2. The author's writing style spellbinds readers, keeping them hooked until the very end of the book.
- Phong cách viết của tác giả khiến độc giả mê mẩn, giữ họ chú ý cho đến cuối cuốn sách.
3. The enchanting melody of the music spellbinds all those who listen, transporting them to another world.
- Hòa âm cuốn hút của âm nhạc khiến tất cả những ai nghe mê mẩn, đưa họ vào một thế giới khác.
4. The actor's performance spellbinds the audience, leaving them in awe of his talent.
- Phần trình diễn của diễn viên khiến khán giả mê mẩn, để lại ấn tượng sâu sắc về tài năng của anh ấy.
5. The beauty of the sunset spellbinds us, filling us with a sense of peace and wonder.
- Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến chúng ta mê mẩn, mang lại cảm giác bình yên và sự ngạc nhiên.
6. The storyteller's tale spellbinds the children, capturing their imaginations and taking them on a magical journey.
- Câu chuyện của người kể chuyện khiến trẻ em mê mẩn, bắt giữ trí tưởng tượng của họ và đưa họ vào một chuyến đi kỳ diệu.