Some examples of word usage: spick and span
1. After cleaning the house, everything was spick and span.
- Sau khi dọn dẹp căn nhà, mọi thứ đều sạch sẽ và gọn gàng.
2. The hotel room was spick and span when we arrived.
- Phòng khách sạn đã được dọn dẹp sạch sẽ khi chúng tôi đến.
3. She always keeps her car spick and span.
- Cô ấy luôn giữ xe sạch sẽ và gọn gàng.
4. The kitchen was spick and span after the maid finished cleaning.
- Bếp đã trở nên sạch sẽ và gọn gàng sau khi người hầu dọn dẹp xong.
5. The students were expected to keep their uniforms spick and span for the inspection.
- Học sinh được kỳ vọng giữ đồng phục sạch sẽ và gọn gàng cho buổi kiểm tra.
6. The shop was so organized and tidy, it looked spick and span.
- Cửa hàng được sắp xếp và sạch sẽ đến mức trông rất gọn gàng.