Some examples of word usage: spifflicate
1. The team's defense was able to spifflicate their opponents, holding them to only one goal.
-> Phòng thủ của đội đã đánh bại đối thủ của họ, giữ cho họ chỉ ghi được một bàn thắng.
2. The magician was able to spifflicate the audience with his amazing tricks.
-> Ảo thuật gia đã làm cho khán giả phải ngạc nhiên với những màn ảo thuật tuyệt vời của mình.
3. The chef's new recipe was so delicious that it spifflicated everyone at the dinner party.
-> Công thức nấu ăn mới của đầu bếp thật ngon đến mức làm cho mọi người tại bữa tối phải ngạc nhiên.
4. The boxer was able to spifflicate his opponent in the first round with a knockout punch.
-> Vận động viên quyền Anh đã đánh bại đối thủ của mình trong vòng đấu đầu tiên với cú đấm knock-out.
5. The comedian's jokes were so funny that they spifflicated the entire audience.
-> Những câu châm biếm của danh hài thật hài hước đến mức làm cho toàn bộ khán giả phải ngạc nhiên.
6. The student was able to spifflicate his classmates in the math competition, solving all the problems with ease.
-> Học sinh đã đánh bại các bạn cùng lớp của mình trong cuộc thi toán, giải quyết tất cả các vấn đề một cách dễ dàng.