Nghĩa là gì: stadholderstadholder /'stæd,houldə/ (stadtholder) /'stæd,houldə/
danh từ
(sử học) phó vương, thống đốc
chánh án (Hà lan)
Some examples of word usage: stadholder
1. The stadholder was responsible for governing the region on behalf of the king.
(Thống đốc phải chịu trách nhiệm quản lý khu vực thay mặt cho vua.)
2. The stadholder was a powerful figure in the Dutch Republic during the 17th century.
(Thống đốc là một nhân vật quyền lực trong Cộng hòa Hà Lan vào thế kỷ 17.)
3. The stadholder's authority was challenged by rival factions within the government.
(Quyền lực của thống đốc bị thách thức bởi các phe đối lập trong chính phủ.)
4. The stadholder's residence was a grand palace in the capital city.
(Nơi ở của thống đốc là một cung điện lớn ở thủ đô.)
5. The stadholder was known for his military prowess and strategic acumen.
(Thống đốc nổi tiếng với khả năng quân sự và sáng suốt chiến lược.)
6. The stadholder's term in office was marked by economic prosperity and political stability.
(Thời kỳ làm việc của thống đốc được đánh dấu bởi sự thịnh vượng kinh tế và ổn định chính trị.)
translation into Vietnamese:
1. Thống đốc phải chịu trách nhiệm quản lý khu vực thay mặt cho vua.
2. Thống đốc là một nhân vật quyền lực trong Cộng hòa Hà Lan vào thế kỷ 17.
3. Quyền lực của thống đốc bị thách thức bởi các phe đối lập trong chính phủ.
4. Nơi ở của thống đốc là một cung điện lớn ở thủ đô.
5. Thống đốc nổi tiếng với khả năng quân sự và sáng suốt chiến lược.
6. Thời kỳ làm việc của thống đốc được đánh dấu bởi sự thịnh vượng kinh tế và ổn định chính trị.
An stadholder meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stadholder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stadholder