Some examples of word usage: steepy
1. The path up the mountain was very steepy, making it difficult to climb.
Con đường lên núi rất dốc, làm cho việc leo lên trở nên khó khăn.
2. The steepy price of the luxury car made it out of reach for most people.
Giá cả cao ngất ngưởng của chiếc xe hạng sang làm cho nó trở nên quá xa xỉ với đa số người.
3. The steepy cliffs along the coastline provided a stunning view of the ocean.
Những vách núi dốc ven biển tạo ra một khung cảnh đẹp tuyệt vời của đại dương.
4. The steepy learning curve of the new software program was challenging for the employees.
Sự khó khăn trong việc học sử dụng phần mềm mới làm cho nhân viên gặp nhiều khó khăn.
5. The steepy drop in temperature caught us off guard, as we were not dressed warmly enough.
Sự giảm nhiệt độ đột ngột đã khiến chúng tôi bất ngờ, vì chúng tôi không mặc ấm đủ.
6. The steepy decline in sales forced the company to make drastic cost-cutting measures.
Sự suy giảm đột ngột về doanh số bán hàng đã buộc công ty phải thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí mạnh mẽ.