Some examples of word usage: stochastic
1. The stock market is often influenced by stochastic events that are difficult to predict.
Thị trường chứng khoán thường bị ảnh hưởng bởi các sự kiện ngẫu nhiên khó dự đoán.
2. In stochastic processes, the outcome of each event is determined by probability.
Trong quá trình ngẫu nhiên, kết quả của mỗi sự kiện được xác định bởi xác suất.
3. Stochastic modeling is used in weather forecasting to account for unpredictable factors.
Mô hình ngẫu nhiên được sử dụng trong dự báo thời tiết để tính đến các yếu tố không thể dự đoán.
4. The stochastic nature of genetic mutations means that they can occur randomly.
Tính ngẫu nhiên của đột biến gen có nghĩa là chúng có thể xảy ra ngẫu nhiên.
5. Stochastic processes are often used in simulations to model complex systems.
Quá trình ngẫu nhiên thường được sử dụng trong mô phỏng để mô hình hóa các hệ thống phức tạp.
6. The behavior of crowds can be modeled using stochastic principles.
Hành vi của đám đông có thể được mô hình hóa bằng nguyên lý ngẫu nhiên.