Some examples of word usage: stockjobbery
1. The company was accused of stockjobbery when it was revealed that executives were manipulating stock prices for personal gain. (Công ty bị buộc tội gian lận chứng khoán khi có thông tin rằng các nhà điều hành đang can thiệp vào giá cổ phiếu để hưởng lợi cá nhân.)
2. The government cracked down on stockjobbery in an effort to restore investor confidence in the market. (Chính phủ đã trấn áp hành vi gian lận chứng khoán nhằm khôi phục lòng tin của các nhà đầu tư vào thị trường.)
3. Many investors lost their savings due to the stockjobbery scheme orchestrated by the broker. (Nhiều nhà đầu tư đã mất tiền tiết kiệm của mình do âm mưu gian lận chứng khoán được dàn dựng bởi nhà môi giới.)
4. The financial regulator vowed to investigate any cases of stockjobbery in the market to protect the interests of investors. (Cơ quan quản lý tài chính đã thề sẽ điều tra bất kỳ trường hợp gian lận chứng khoán nào trên thị trường để bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư.)
5. The scandal involving stockjobbery rocked the financial industry and led to calls for stricter regulations. (Vụ bê bối liên quan đến gian lận chứng khoán đã gây sóng gió trong ngành tài chính và dẫn đến yêu cầu về việc thực thi quy định nghiêm ngặt.)
6. The CEO was implicated in a case of stockjobbery and faced severe consequences, including legal action and loss of reputation. (Giám đốc điều hành đã bị liên quan vào một vụ án gian lận chứng khoán và đối mặt với hậu quả nghiêm trọng, bao gồm hành động pháp lý và mất uy tín.)