Some examples of word usage: struthious
1. The struthious bird, an ostrich, can run faster than most animals.
(Chim đà điểu, một loài chim struthious, có thể chạy nhanh hơn hầu hết các loài động vật.)
2. The struthious creature has a long neck and powerful legs.
(Loài động vật struthious có cổ dài và chân mạnh mẽ.)
3. The struthious dinosaur, like the ostrich, was a fast runner.
(Loài khủng long struthious, giống như đà điểu, là một người chạy nhanh.)
4. The struthious reptile is known for its large size and swift movements.
(Khủng long struthious được biết đến với kích thước lớn và sự di chuyển nhanh chóng.)
5. The struthious animal is a fascinating creature to observe in the wild.
(Động vật struthious là một sinh vật hấp dẫn để quan sát trong tự nhiên.)
6. The struthious species is well-adapted to its environment, thriving in harsh conditions.
(Những loài struthious đã thích nghi tốt với môi trường của chúng, sống khỏe mạnh trong điều kiện khắc nghiệt.)