Some examples of word usage: stumpy
1. The stumpy tree in the backyard needed to be removed before it caused any damage.
(Cây cối cụt trong sân sau cần phải được gỡ bỏ trước khi gây ra hại cho ai đó.)
2. The old man walked with a stumpy gait, his legs unable to move as quickly as they used to.
(Ông già đi bộ với bước đi cụt, đôi chân không thể di chuyển nhanh như trước đây.)
3. The stumpy pencil was too short to use for writing, so I had to sharpen it again.
(Cây bút chì cụt quá ngắn để sử dụng cho việc viết, vì vậy tôi phải mài lại.)
4. The stumpy branches of the bush made it difficult to walk through the forest.
(Những nhánh cây cụt của bụi cây làm cho việc đi qua rừng trở nên khó khăn.)
5. The stumpy fingers of the old woman struggled to grasp the small object.
(Những ngón tay cụt của bà cụ già gặp khó khăn trong việc nắm chặt vật nhỏ.)
6. The stumpy tail of the dog wagged happily as it greeted its owner.
(Đuôi cụt của con chó vẫy vui vẻ khi nó chào đón chủ nhân của mình.)