(điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
Some examples of word usage: stunt man
1. The stunt man performed a dangerous jump off the building.
Người đóng thế đã thực hiện một cú nhảy nguy hiểm từ tòa nhà.
2. The stunt man's job is to perform daring and risky stunts in movies.
Công việc của người đóng thế là thực hiện các pha hành động mạo hiểm và nguy hiểm trong phim.
3. The stunt man wore a protective suit before filming the scene.
Người đóng thế đã mặc bộ đồ bảo hộ trước khi quay cảnh.
4. The stunt man practiced the car chase scene multiple times before shooting.
Người đóng thế đã luyện tập cảnh đuổi xe nhiều lần trước khi quay.
5. The stunt man's expertise in performing dangerous stunts is highly valued in the film industry.
Sự chuyên môn của người đóng thế trong việc thực hiện các pha hành động nguy hiểm được đánh giá cao trong ngành công nghiệp phim.
6. The stunt man suffered minor injuries while filming a fight scene.
Người đóng thế đã bị thương nhẹ trong quá trình quay cảnh đánh nhau.
An stunt man meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stunt man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, stunt man