Some examples of word usage: subangular
1. The rocks had a subangular shape, with sharp edges and corners.
- Đá có hình dạng góc cạnh hình tam giác cân, với các cạnh sắc nét.
2. The subangular pieces of glass were scattered across the floor.
- Các mảnh kính hình tam giác cân được rải rác trên sàn nhà.
3. The subangular crystals in the mineral sample were clearly visible under the microscope.
- Các tinh thể hình tam giác cân trong mẫu khoáng sản rõ ràng nhìn thấy dưới kính hiển vi.
4. The subangular fragments of pottery were carefully pieced back together by the archaeologists.
- Các mảnh gốm hình tam giác cân được ghép kỹ lưỡng lại bởi các nhà khảo cổ học.
5. The subangular rocks were used to create a natural-looking garden landscape.
- Đá hình tam giác cân được sử dụng để tạo ra một cảnh quan vườn tự nhiên.
6. The subangular shape of the building gave it a modern and sleek appearance.
- Hình dạng hình tam giác cân của tòa nhà tạo ra một diện mạo hiện đại và mượt mà.