Some examples of word usage: submontane
1. The submontane region is known for its lush forests and diverse wildlife.
(Khu vực dưới dãy núi nổi tiếng với rừng xanh và đa dạng động vật hoang dã.)
2. The small village is located in a submontane area, providing beautiful views of the surrounding mountains.
(Làng nhỏ nằm trong khu vực dưới dãy núi, mang lại cảnh đẹp của những ngọn núi xung quanh.)
3. Many hikers enjoy exploring the submontane trails for a more challenging adventure.
(Nhiều người đi bộ thích khám phá các con đường dưới dãy núi để trải nghiệm cuộc phiêu lưu hấp dẫn hơn.)
4. The submontane climate is characterized by mild temperatures and frequent rainfall.
(Thời tiết ở khu vực dưới dãy núi nổi tiếng với nhiệt độ ôn hòa và mưa phổ biến.)
5. The submontane vegetation includes a variety of plants adapted to the unique conditions of the region.
(Thực vật dưới dãy núi bao gồm nhiều loại cây cỏ đã thích nghi với điều kiện đặc biệt của khu vực.)
6. Local farmers in the submontane valleys grow crops such as rice, corn, and vegetables.
(Những người nông dân địa phương ở các thung lũng dưới dãy núi trồng các loại cây như lúa, ngô và rau cải.)