Some examples of word usage: subtle
1. Her subtle smile hinted at a hidden meaning.
-> Nụ cười tinh tế của cô ấy ám chỉ một ý nghĩa ẩn.
2. The artist used subtle shades of blue to create a calming atmosphere in the painting.
-> Họa sĩ đã sử dụng các gam màu xanh tinh tế để tạo ra một bầu không khí yên bình trong bức tranh.
3. The changes to the room were subtle, but made a big difference in its overall appearance.
-> Những thay đổi trong căn phòng rất tinh tế, nhưng đã tạo ra sự khác biệt lớn trong bề ngoại tổng thể của nó.
4. She delivered a subtle critique of his work, pointing out areas for improvement without being overly harsh.
-> Cô ấy đã đưa ra một phê bình tinh tế về công việc của anh ấy, chỉ ra những điểm cần cải thiện mà không quá nghiêm khắc.
5. The scent of the flowers was subtle, yet incredibly alluring.
-> Hương thơm của những bông hoa rất tinh tế, nhưng vô cùng quyến rũ.
6. His humor was subtle and often went unnoticed by those who didn't pay close attention.
-> Sự hài hước của anh ấy rất tinh tế và thường bị bỏ qua bởi những người không chú ý kỹ lưỡng.
Translated sentences into Vietnamese:
1. Nụ cười tinh tế của cô ấy ám chỉ một ý nghĩa ẩn.
2. Họa sĩ đã sử dụng các gam màu xanh tinh tế để tạo ra một bầu không khí yên bình trong bức tranh.
3. Những thay đổi trong căn phòng rất tinh tế, nhưng đã tạo ra sự khác biệt lớn trong bề ngoại tổng thể của nó.
4. Cô ấy đã đưa ra một phê bình tinh tế về công việc của anh ấy, chỉ ra những điểm cần cải thiện mà không quá nghiêm khắc.
5. Hương thơm của những bông hoa rất tinh tế, nhưng vô cùng quyến rũ.
6. Sự hài hước của anh ấy rất tinh tế và thường bị bỏ qua bởi những người không chú ý kỹ lưỡng.