Some examples of word usage: succors
1. The Red Cross provides succor to victims of natural disasters.
- Hội Chữ thập đỏ cung cấp sự giúp đỡ cho nạn nhân của thiên tai.
2. In times of hardship, friends and family often offer succor and support.
- Trong những thời điểm khó khăn, bạn bè và gia đình thường cung cấp sự giúp đỡ và hỗ trợ.
3. The church is a place where many seek succor and solace.
- Nhà thờ là nơi mà nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ và an ủi.
4. The charity organization provides succor to homeless individuals in need.
- Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho những người vô gia cư cần giúp đỡ.
5. The doctor's main goal is to offer succor to his patients and help them recover.
- Mục tiêu chính của bác sĩ là cung cấp sự giúp đỡ cho bệnh nhân và giúp họ phục hồi.
6. The government has set up programs to provide succor to low-income families.
- Chính phủ đã thiết lập các chương trình để cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình thu nhập thấp.