Some examples of word usage: suffocant
1. The fumes from the fire were suffocant, making it difficult to breathe.
- Khói từ đám cháy làm cho không khí trở nên ngột ngạt, khó thở.
2. The thick smoke acted as a suffocant, causing panic among the crowd.
- Khói đen dày đặc giống như chất cản trở, gây hoảng loạn cho đám đông.
3. The lack of ventilation in the room made it feel suffocant and stuffy.
- Sự thiếu thông gió trong phòng khiến cho cảm giác ngột ngạt và nặng nề.
4. The tight bandage around his chest was suffocant, making it hard for him to breathe properly.
- Băng bó chật quanh ngực làm cho anh ta khó thở đều.
5. The oppressive heat in the room was suffocant, causing everyone to feel uncomfortable.
- Sự nóng nực áp đảo trong phòng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
6. The smoke from the burning building was suffocant, forcing residents to evacuate quickly.
- Khói từ tòa nhà đang cháy là chất cản trở, buộc cư dân phải sơ tán nhanh chóng.