Some examples of word usage: sunless
1. The sunless sky made the day feel gloomy and cold.
- Bầu trời không có nắng làm cho ngày trở nên ảm đạm và lạnh lẽo.
2. She preferred to stay indoors on sunless days.
- Cô ấy thích ở trong nhà vào những ngày không có nắng.
3. The sunless beach was deserted and eerie.
- Bãi biển không có nắng trống trải và đáng sợ.
4. After days of sunless weather, the flowers in the garden started to wilt.
- Sau những ngày thời tiết không có nắng, hoa trong vườn bắt đầu héo úa.
5. The sunless room was dimly lit with artificial light.
- Phòng không có nắng được chiếu sáng mờ bằng ánh sáng nhân tạo.
6. The sunless afternoon felt strangely peaceful and quiet.
- Buổi chiều không có nắng cảm thấy kỳ lạ yên bình và yên tĩnh.