Some examples of word usage: systemless
1. The new software operates systemless, making it compatible with any device.
- Phần mềm mới hoạt động không cần hệ thống, làm cho nó tương thích với bất kỳ thiết bị nào.
2. The company implemented a systemless approach to project management, allowing for greater flexibility and efficiency.
- Công ty đã triển khai một phương pháp quản lý dự án không cần hệ thống, cho phép linh hoạt và hiệu quả hơn.
3. The artist's work is systemless, with each piece unique and unpredictable.
- Công việc của nghệ sĩ không cần hệ thống, mỗi tác phẩm đều độc đáo và không thể dự đoán.
4. The professor's teaching style is systemless, allowing for creativity and critical thinking.
- Phong cách giảng dạy của giáo sư không cần hệ thống, cho phép sáng tạo và tư duy phê phán.
5. The team decided to adopt a systemless approach to problem-solving, encouraging collaboration and innovation.
- Nhóm quyết định áp dụng một phương pháp giải quyết vấn đề không cần hệ thống, khuyến khích sự hợp tác và đổi mới.
6. The book explores a systemless society where individuals are free to live according to their own values and beliefs.
- Cuốn sách khám phá một xã hội không cần hệ thống nơi mà mỗi cá nhân có thể sống theo giá trị và niềm tin của mình.