Some examples of word usage: table manners
1. It's important to have good table manners when dining out with others.
-> Quan trọng khi dùng bữa với người khác phải có cách ứng xử tốt.
2. Remember to always chew with your mouth closed, as this is a basic table manner.
-> Nhớ luôn nhai thức ăn với miệng đóng kín, vì đây là một quy tắc cơ bản về cách ăn uống.
3. Using a napkin to wipe your mouth is a common table manner that shows respect for others.
-> Sử dụng khăn ăn để lau miệng là một quy cách thông thường thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
4. Keeping your elbows off the table is considered good table manners in many cultures.
-> Giữ khuỷu tay ra khỏi bàn được xem là cách ăn uống tốt trong nhiều nền văn hoá.
5. Making eye contact and engaging in polite conversation are also important aspects of table manners.
-> Liên hệ mắt và tham gia vào cuộc trò chuyện lịch sự cũng là các khía cạnh quan trọng của cách ứng xử ở bàn ăn.
6. Teaching children proper table manners is a valuable lesson that will benefit them throughout their lives.
-> Dạy trẻ em cách ứng xử đúng mực ở bàn ăn là một bài học quý giá sẽ mang lại lợi ích cho họ suốt cuộc đời.