Some examples of word usage: teer
1. The archer's arrow flew swiftly through the air and hit the target with precision.
Dây cung của người bắn tên bay nhanh qua không khí và đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.
2. The children played a game of darts, trying to hit the bullseye with their teer.
Các em nhỏ chơi trò bắn phi tiêu, cố gắng đánh trúng mắt bò với tên của mình.
3. The hunter carefully aimed his teer at the deer in the distance.
Người săn mắt cẩn thận nhắm tên của mình vào con hươu ở xa.
4. The teer of the crossbow was pulled back tightly before being released.
Tên của cung nỏ được kéo chặt trước khi thả ra.
5. The tribal chief used a teer to hunt for food in the forest.
Tộc trưởng sử dụng tên để săn thức ăn trong rừng.
6. The ancient warriors were known for their skill in using the teer in battle.
Các chiến binh cổ đại nổi tiếng với kỹ năng sử dụng tên trong trận đấu.