Some examples of word usage: terminal
1. The train arrived at the terminal just in time for our departure.
- Tàu hỏa đã đến ga cuối cùng đúng lúc cho chuyến đi của chúng tôi.
2. The patient's condition is critical and he has been moved to the terminal ward.
- Tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng và anh ấy đã được chuyển đến bệnh viện chăm sóc cuối cùng.
3. Please meet me at the airport terminal when you arrive.
- Xin hãy gặp tôi tại nhà ga sân bay khi bạn đến.
4. The computer's operating system crashed, rendering it completely terminal.
- Hệ điều hành của máy tính bị sập, khiến nó trở nên hoàn toàn hỏng.
5. The disease had reached its terminal stage, and there was little hope for recovery.
- Bệnh đã đạt đến giai đoạn cuối cùng, và không còn nhiều hy vọng cho việc phục hồi.
6. The bus terminal was bustling with activity as people rushed to catch their rides.
- Bến xe buýt đang sôi động với sự hoạt động khi mọi người vội vã để kịp thời gian lên xe.