Some examples of word usage: tilt
1. The picture frame on the wall is tilted and needs to be straightened.
Translation: Khung ảnh trên tường bị nghiêng và cần được chỉnh lại.
2. The ship began to tilt as the storm grew stronger.
Translation: Tàu bắt đầu nghiêng khi cơn bão trở nên mạnh hơn.
3. She tilted her head to the side in confusion.
Translation: Cô ấy nghiêng đầu sang một bên trong sự bối rối.
4. The table lamp can be adjusted to tilt in different directions.
Translation: Đèn bàn có thể được điều chỉnh để nghiêng sang các hướng khác nhau.
5. The scales were tilted in his favor, giving him an advantage.
Translation: Cân đã được nghiêng về phía anh ấy, tạo điều kiện thuận lợi cho anh ấy.
6. The basketball hoop was slightly tilted, making it harder to score.
Translation: Vòng bóng rổ bị nghiêng một chút, làm cho việc ghi điểm trở nên khó khăn hơn.