Some examples of word usage: toad
1. The children were fascinated by the toad hopping in the garden.
Trẻ em đã rất hấp dẫn bởi con cóc nhảy trong vườn.
2. I saw a toad sitting by the pond, blending in perfectly with its surroundings.
Tôi thấy một con cóc đang ngồi bên hồ, hòa mình hoàn hảo với môi trường xung quanh.
3. The toad croaked loudly in the night, creating a spooky atmosphere.
Con cóc kêu lớn vào ban đêm, tạo ra một không khí u ám.
4. Toads are known for their warty skin and distinctive hopping movement.
Các con cóc nổi tiếng với làn da có mụn và cách nhảy đặc biệt của chúng.
5. The toad is an important part of the ecosystem, helping to control insect populations.
Con cóc là một phần quan trọng của hệ sinh thái, giúp kiểm soát dân số côn trùng.
6. I gently picked up the toad and placed it back in the grass, away from harm.
Tôi nhẹ nhàng nhặt con cóc và đặt nó trở lại trong cỏ, xa khỏi nguy hiểm.