1. The tracklayer was busy laying down the new rails for the train tracks.
- Người cơ đốc đang bận rộn đặt các thanh ray mới cho đường sắt.
2. The tracklayer used a special machine to quickly and efficiently lay the tracks.
- Người cơ đốc đã sử dụng một máy móc đặc biệt để nhanh chóng và hiệu quả đặt ra các thanh ray.
3. The tracklayer carefully measured and aligned each rail before securing it in place.
- Người cơ đốc cẩn thận đo lường và sắp xếp mỗi thanh ray trước khi cố định nó vào vị trí.
4. The tracklayer worked tirelessly in the hot sun to complete the railway project on time.
- Người cơ đốc làm việc không mệt mỏi dưới ánh nắng nóng để hoàn thành dự án đường sắt đúng hạn.
5. The tracklayer had years of experience in laying down tracks for various transportation systems.
- Người cơ đốc đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc đặt ra các thanh ray cho các hệ thống giao thông khác nhau.
6. The tracklayer's precision and attention to detail ensured that the train tracks were perfectly aligned and secure.
- Sự chính xác và tinh tế của người cơ đốc đảm bảo rằng các đường ray tàu hỏa được sắp xếp hoàn hảo và an toàn.
An tracklayer meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tracklayer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, tracklayer