to come with a hundred men in one's train: tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người
dòng, dãy, chuỗi, hạt
an unexpected train of difficulties: một loạt khó khăn bất ngờ
to follow one's train of thought: theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)
hậu quả
in the train of: do hậu quả của
(kỹ thuật) bộ truyền động
ngòi (để châm mìn)
in train
sẵn sàng
all is now in train: tất cả đều đã sẵn sàng
ngoại động từ
dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
to train (up) children to be good citizens: dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt
to train a teacher: đào tạo một giáo viên
a trained eye: con mắt lão luyện
(thể dục,thể thao) tập dượt
uốn (cây cảnh)
to train roses against a wall: uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
chĩa (súng)
to train the cannon on (upon): chĩa đại bác vào
(thông tục) đi xe lửa
nội động từ
tập luyện tập dượt
to train for a race: tập dượt để chuẩn bị chạy đua
to train on vegetarian diet: ăn chay trong khi tập luyện
(thông tục) đi xe lửa
to train from Pekin to Hanoi: đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội
to train down
tập cho người thon bớt đi
to train off
bắn chệch, ngắm chệch (súng)
Some examples of word usage: train
1. I take the train to work every day. (Tôi đi tàu hỏa đến công việc mỗi ngày.)
2. She is training for a marathon. (Cô ấy đang tập luyện để tham gia cuộc marathon.)
3. The train is delayed due to technical difficulties. (Tàu hỏa bị trễ vì sự cố kỹ thuật.)
4. He needs to train his dog to behave better. (Anh ấy cần huấn luyện chó của mình để cư xử tốt hơn.)
5. The train station is located in the city center. (Nhà ga tàu hỏa nằm ở trung tâm thành phố.)
6. They traveled through Europe by train. (Họ đi du lịch châu Âu bằng tàu hỏa.)
An train meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with train, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, train