Some examples of word usage: transformism
1. The theory of transformism suggests that species evolve over time through gradual changes.
Lý thuyết của học thuyết biến đổi gợi ý rằng các loài tiến hóa qua thời gian thông qua các thay đổi từ từ.
2. Transformism was a controversial idea in the 19th century, challenging traditional beliefs about the origins of species.
Học thuyết biến đổi là một ý tưởng gây tranh cãi trong thế kỷ 19, thách thức những niềm tin truyền thống về nguồn gốc của các loài.
3. The concept of transformism has influenced the field of evolutionary biology for centuries.
Khái niệm về học thuyết biến đổi đã ảnh hưởng đến lĩnh vực sinh học tiến hóa trong nhiều thế kỷ.
4. Some scientists argue that transformism is the key to understanding how different species have developed over time.
Một số nhà khoa học lập luận rằng học thuyết biến đổi là chìa khóa để hiểu được cách mà các loài khác nhau đã phát triển qua thời gian.
5. The principles of transformism can be seen in action when studying the fossil record and comparing different species.
Những nguyên tắc của học thuyết biến đổi có thể được thấy trong hành động khi nghiên cứu hồ sơ hoá thạch và so sánh các loài khác nhau.
6. Many textbooks on biology include discussions on transformism and its role in shaping the diversity of life on Earth.
Nhiều sách giáo khoa về sinh học bao gồm các cuộc thảo luận về học thuyết biến đổi và vai trò của nó trong việc định hình sự đa dạng của cuộc sống trên Trái Đất.