Some examples of word usage: traversed
1. The hikers traversed the rugged terrain to reach the summit.
- Những người đi bộ vượt qua địa hình gồ ghề để đến đỉnh.
2. The explorers traversed the dense jungle in search of ancient ruins.
- Những người thám hiểm đi qua rừng rậm để tìm kiếm những di tích cổ xưa.
3. The river was easily traversed by boat.
- Con sông dễ dàng được vượt qua bằng thuyền.
4. The astronaut traversed the vast expanse of space.
- Phi hành gia đã vượt qua không gian rộng lớn.
5. The marathon runners traversed the city streets, cheered on by spectators.
- Các vận động viên marathon đã vượt qua các con phố thành phố, được khán giả cổ vũ.
6. The detective carefully traversed the crime scene, looking for clues.
- Thám tử cẩn thận đi qua hiện trường vụ án, tìm kiếm manh mối.