Some examples of word usage: trimarans
1. Trimarans are popular among sailors for their stability and speed.
- Các tàu trimarans được ưa chuộng bởi sự ổn định và tốc độ của chúng.
2. The trimarans glided gracefully through the water, leaving a trail of foam behind them.
- Các tàu trimarans trượt nhẹ nhàng qua nước, để lại dấu vết bọt phía sau.
3. The crew of the trimarans worked together seamlessly to navigate through rough seas.
- Phi hành đoàn của các tàu trimarans hợp tác một cách mượt mà để điều khiển qua biển động.
4. Trimarans are known for their sleek design and spacious deck areas.
- Các tàu trimarans nổi tiếng với thiết kế mảnh mai và khu vực sân thượng rộng rãi.
5. Racing trimarans can reach impressive speeds, making them thrilling to watch.
- Các tàu trimarans đua có thể đạt được tốc độ ấn tượng, khiến cho việc quan sát chúng trở nên hấp dẫn.
6. The trimarans bobbed up and down with the waves, showing their excellent sea-worthiness.
- Các tàu trimarans nhấp nhô lên xuống với sóng, cho thấy khả năng chống sóng tuyệt vời của chúng.