Some examples of word usage: troupers
1. The actors in the play were true troupers, performing night after night with enthusiasm and dedication.
Những diễn viên trong vở kịch đó là những người biểu diễn thực sự, biểu diễn đêm sau đêm với sự nhiệt huyết và tận tâm.
2. Despite the rain, the troupers continued their outdoor performance without missing a beat.
Mặc cho mưa, những người biểu diễn tiếp tục biểu diễn ngoài trời mà không bỏ lỡ một nhịp nào.
3. The circus troupers amazed the audience with their acrobatic skills and daring stunts.
Những người biểu diễn xiếc đã làm kinh ngạc khán giả bằng kỹ năng nhào lộn và những màn trình diễn mạo hiểm.
4. The theater troupers rehearsed tirelessly to perfect their performance for opening night.
Những người biểu diễn của nhà hát tập luyện không mệt mỏi để hoàn thiện màn trình diễn của họ cho đêm khai mạc.
5. The troupers were praised for their ability to adapt to last-minute changes and challenges during the tour.
Những người biểu diễn được khen ngợi vì khả năng thích ứng với những thay đổi và thách thức cuối cùng trong suốt chuyến lưu diễn.
6. The veteran troupers shared their wisdom and experience with the younger members of the group.
Những người biểu diễn kỳ cựu chia sẻ sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ với các thành viên trẻ trong nhóm.