Some examples of word usage: trustified
1. The company's excellent customer service has trustified its reputation in the industry.
- Dịch: Dịch vụ khách hàng xuất sắc của công ty đã tạo niềm tin cho danh tiếng của nó trong ngành công nghiệp.
2. The new security measures have trustified the online payment system, making customers feel more secure.
- Dịch: Các biện pháp an ninh mới đã tạo niềm tin cho hệ thống thanh toán trực tuyến, khiến khách hàng cảm thấy an toàn hơn.
3. By consistently delivering high-quality products, the brand has trustified its relationship with its customers.
- Dịch: Bằng cách liên tục cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, thương hiệu đã tạo niềm tin trong mối quan hệ với khách hàng.
4. The reliable information provided by the news outlet has trustified its credibility among viewers.
- Dịch: Thông tin đáng tin cậy được cung cấp bởi truyền thông đã tạo niềm tin trong sự đáng tin cậy của nó trong mắt người xem.
5. The transparency of the company's operations has trustified its business practices.
- Dịch: Sự minh bạch trong hoạt động của công ty đã tạo niềm tin trong phương pháp kinh doanh của nó.
6. The government's commitment to accountability has trustified its relationship with the public.
- Dịch: Sự cam kết của chính phủ đối với sự chịu trách nhiệm đã tạo niềm tin trong mối quan hệ với công chúng.