Some examples of word usage: turning point
1. The discovery of penicillin was a major turning point in the history of medicine.
Phát hiện ra penicillin là một bước ngoặt lớn trong lịch sử y học.
2. Graduating from college was a turning point in her life, leading her to pursue her dreams.
Tốt nghiệp đại học là một bước ngoặt trong cuộc đời cô ấy, dẫn đến việc theo đuổi ước mơ của mình.
3. The decision to start his own business proved to be a turning point in his career.
Quyết định bắt đầu kinh doanh riêng của anh ấy đã chứng minh là một bước ngoặt trong sự nghiệp của mình.
4. The invention of the internet marked a turning point in communication technology.
Sự phát minh của internet đánh dấu một bước ngoặt trong công nghệ truyền thông.
5. Their meeting was a turning point in their relationship, leading to a deeper connection.
Cuộc gặp gỡ của họ là một bước ngoặt trong mối quan hệ của họ, dẫn đến một sự kết nối sâu hơn.
6. The team's victory in the championship game was a turning point in their season.
Chiến thắng của đội trong trận chung kết giải vô địch là một bước ngoặt trong mùa giải của họ.