1. The tyrolian hat is a traditional Alpine headwear.
(Chiếc mũ Tyrolian là một phụ kiện truyền thống của vùng núi Alps.)
2. The tyrolian music played in the background as we enjoyed our meal.
(Nhạc Tyrolian vang lên phía sau khi chúng tôi thưởng thức bữa ăn.)
3. She wore a tyrolian dress to the festival.
(Cô ấy mặc bộ áo dài Tyrolian khi đi dự hội.)
4. The tyrolian cuisine is known for its hearty and flavorful dishes.
(Ẩm thực Tyrolian nổi tiếng với các món ăn nồng nàn và đậm chất.)
5. The tyrolian dancers performed a lively routine on stage.
(Nhóm vũ công Tyrolian biểu diễn một bài múa sôi động trên sân khấu.)
6. We bought a pair of tyrolian souvenirs to remember our trip.
(Chúng tôi đã mua một số món quà lưu niệm Tyrolian để nhớ về chuyến đi của chúng tôi.)
Translation into Vietnamese:
1. Chiếc mũ Tyrolian là một phụ kiện truyền thống của vùng núi Alps.
2. Nhạc Tyrolian vang lên phía sau khi chúng tôi thưởng thức bữa ăn.
3. Cô ấy mặc bộ áo dài Tyrolian khi đi dự hội.
4. Ẩm thực Tyrolian nổi tiếng với các món ăn nồng nàn và đậm chất.
5. Nhóm vũ công Tyrolian biểu diễn một bài múa sôi động trên sân khấu.
6. Chúng tôi đã mua một số món quà lưu niệm Tyrolian để nhớ về chuyến đi của chúng tôi.
An tyrolian meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tyrolian, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, tyrolian