Some examples of word usage: ultra
1. The ultra marathon was grueling, but he managed to finish in first place.
- Cuộc đua ultra marathon đã gây mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn đạt vị trí đầu tiên.
2. She loved the ultra modern design of the new apartment building.
- Cô ấy thích thiết kế siêu hiện đại của tòa nhà căn hộ mới.
3. The ultra high-definition television produced stunningly clear images.
- Chiếc tivi siêu độ nét tạo ra hình ảnh rất sắc nét.
4. The ultra thin laptop was easy to carry around.
- Chiếc laptop siêu mỏng dễ dàng mang theo.
5. The ultra wealthy couple owned multiple luxury properties around the world.
- Cặp đôi siêu giàu sở hữu nhiều bất động sản sang trọng trên toàn thế giới.
6. The ultra competitive nature of the industry made it difficult for new businesses to succeed.
- Bản chất cạnh tranh siêu sắc nét của ngành công nghiệp làm cho việc thành công của các doanh nghiệp mới trở nên khó khăn.
Vietnamese translations:
1. Cuộc đua ultra marathon đã gây mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn đạt vị trí đầu tiên.
2. Cô ấy thích thiết kế siêu hiện đại của tòa nhà căn hộ mới.
3. Chiếc tivi siêu độ nét tạo ra hình ảnh rất sắc nét.
4. Chiếc laptop siêu mỏng dễ dàng mang theo.
5. Cặp đôi siêu giàu sở hữu nhiều bất động sản sang trọng trên toàn thế giới.
6. Bản chất cạnh tranh siêu sắc nét của ngành công nghiệp làm cho việc thành công của các doanh nghiệp mới trở nên khó khăn.