Some examples of word usage: unabiding
1. His unabiding love for her never wavered, even through the toughest times.
→ Tình yêu không bao giờ thay đổi của anh ta dành cho cô ấy không bao giờ rung chuyển, ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất.
2. The company's unabiding commitment to quality is evident in every product they produce.
→ Sự cam kết không bao giờ thay đổi của công ty đối với chất lượng được thể hiện rõ ràng trong mỗi sản phẩm họ sản xuất.
3. Despite the warnings, he continued with his unabiding quest for power.
→ Mặc dù những cảnh báo, anh ta vẫn tiếp tục với sự quyết tâm không bao giờ thay đổi của mình trong việc tìm kiếm quyền lực.
4. Her unabiding loyalty to her friends was unwavering, no matter the circumstances.
→ Sự trung thành không bao giờ thay đổi của cô ấy đối với bạn bè của mình không bao giờ rung chuyển, bất kể tình hình thế nào.
5. The team's unabiding determination to win the championship was evident in their hard work and dedication.
→ Sự quyết tâm không bao giờ thay đổi của đội nhóm để giành chiến thắng trong giải vô địch được thể hiện rõ ràng trong sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của họ.
6. His unabiding faith in the justice system was tested when he was falsely accused of a crime.
→ Sự tin tưởng không bao giờ thay đổi của anh ta vào hệ thống tư pháp đã được kiểm tra khi anh ta bị buộc tội một tội ác mà anh ta không phạm.