Some examples of word usage: unactive
1. She has been unactive in the community since she moved away.
-> Cô ấy đã không hoạt động trong cộng đồng kể từ khi cô ấy chuyển đi.
2. The company decided to let go of their unactive employees.
-> Công ty quyết định sa thải những nhân viên không hoạt động.
3. I feel unactive today, I just want to stay in bed.
-> Hôm nay tôi cảm thấy không năng động, tôi chỉ muốn nằm trên giường.
4. The unactive volcano suddenly erupted, surprising everyone in the area.
-> Núi lửa không hoạt động đột ngột phun trào, làm bất ngờ mọi người trong khu vực.
5. The unactive membership will be removed from the group.
-> Thành viên không hoạt động sẽ bị loại bỏ khỏi nhóm.
6. She used to be unactive in sports, but now she's training for a marathon.
-> Cô ấy trước đây không tham gia hoạt động thể thao, nhưng bây giờ cô ấy đang tập luyện cho một cuộc chạy marathon.